Tìm hiểu tần số máy lạnh Sumikura chi tiết, đầy đủ

Máy lạnh Sumikura là một trong những thương hiệu điện lạnh được ưa chuộng tại Việt Nam. Để sử dụng máy lạnh hiệu quả, việc hiểu rõ về tần số và cách cài đặt là vô cùng quan trọng. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn thông tin chi tiết về tần số máy lạnh Sumikura, từ khái niệm cơ bản đến hướng dẫn cài đặt và sử dụng điều khiển.

Thông tin liên hệ trung tâm sửa chữa điện lạnh Limosa

1. Thế nào là tần số máy lạnh Sumikura?

Tần số máy lạnh Sumikura là mã số được sử dụng để đồng bộ hóa điều khiển từ xa với dàn lạnh. Khi bạn sử dụng điều khiển đa năng, bạn cần nhập đúng tần số để điều khiển có thể gửi tín hiệu đến máy lạnh. Mỗi hãng máy lạnh sẽ có một dải tần số riêng và với Sumikura, dải tần số thường nằm trong khoảng từ 001 đến 130.

Tìm hiểu tần số máy lạnh Sumikura
Tìm hiểu tần số máy lạnh Sumikura

2. Lúc nào cần sử dụng tần số của điều hòa Sumikura?

Bạn cần sử dụng tần số máy lạnh Sumikura trong các trường hợp sau:

  • Mất hoặc hỏng điều khiển gốc: Khi điều khiển gốc bị mất hoặc hỏng, bạn cần mua điều khiển đa năng và cài đặt tần số để sử dụng.
  • Điều khiển đa năng không hoạt động: Nếu điều khiển đa năng không hoạt động, có thể tần số cài đặt không đúng. Bạn cần kiểm tra và cài đặt lại tần số.
  • Thay pin điều khiển: Đôi khi, sau khi thay pin, điều khiển đa năng có thể bị mất cài đặt tần số, bạn cần dò lại tần số.

3. Cách dò tần số máy lạnh Sumikura chi tiết

Quá trình dò tần số remote máy lạnh Sumikura bao gồm các bước sau:

Bước 1: Bật nguồn máy lạnh: Sử dụng nút nguồn trên dàn lạnh để khởi động máy lạnh.

Bước 2: Hướng điều khiển về dàn lạnh: Đảm bảo điều khiển đa năng hướng trực tiếp về phía mắt nhận tín hiệu trên dàn lạnh.

Bước 3: Kích hoạt chế độ dò tần số điều khiển điều hòa Sumikura:

  • Nhấn và giữ nút SET trên điều khiển đa năng.
  • Giữ cho đến khi màn hình điều khiển hiển thị mã tần số nhấp nháy, báo hiệu chế độ dò tần số đã được kích hoạt.

Bước 4: Tìm kiếm tần số phù hợp:

  • Sử dụng nút tăng hoặc giảm nhiệt độ (thường được ký hiệu là ▲ hoặc ▼) để thay đổi mã tần số đang hiển thị trên màn hình điều khiển.
  • Thực hiện thao tác này cho đến khi bạn nghe thấy tiếng “bíp” phát ra từ dàn lạnh.

Bước 5: Xác nhận tần số máy lạnh Sumikura:

  • Khi máy lạnh phát ra tiếng “bíp”, điều này có nghĩa là bạn đã dò được tần số chính xác.
  • Nhấn nút OK trên điều khiển để lưu lại cài đặt tần số này.
Dò tần số máy lạnh Sumikura
Dò tần số máy lạnh Sumikura

4. Hướng dẫn cách cài đặt và cách dò tần số máy lạnh Sumikura khi biết được tần số

Nếu bạn đã biết chính xác tần số điều hòa Sumikura (ví dụ: nằm trong khoảng từ 001 đến 130), bạn có thể cài đặt trực tiếp mà không cần dò:

Bước 1: Khởi động máy lạnh Sumikura.

Bước 2: Nhấn và giữ nút SET trên điều khiển đa năng.

Bước 3: Nhập mã tần số.

  • Sử dụng các nút số trên điều khiển (nếu có) để nhập trực tiếp mã tần số.
  • Nếu điều khiển không có nút số, bạn có thể sử dụng nút tăng/giảm nhiệt độ để điều chỉnh đến mã tần số mong muốn.

Bước 4: Xác nhận cài đặt:

  • Nhấn nút OK để xác nhận và lưu lại mã tần số đã nhập.

5. Cách sử dụng các chức năng trên điều khiển điều hòa Sumikura

Dưới đây là hướng dẫn chi tiết cách sử dụng các chức năng trên điều khiển điều hòa Sumikura đời mới nhất:

  • Nút nguồn (ON/OFF): Bật hoặc tắt máy lạnh.
  • Nút Mode: Chọn chế độ hoạt động:
    • Cool (làm lạnh): Chế độ làm mát không khí.
    • Dry (hút ẩm): Chế độ khử ẩm, thích hợp cho ngày mưa hoặc độ ẩm cao.
    • Fan (chỉ chạy quạt): Chế độ chỉ quạt gió, không làm lạnh.
  • Nút H-Sweep và V-Sweep: Điều chỉnh hướng gió:
    • H-Sweep: Điều chỉnh hướng gió ngang (trái/phải).
    • V-Sweep: Điều chỉnh hướng gió dọc (lên/xuống).
  • Nút Eco: Kích hoạt chế độ tiết kiệm điện năng.
  • Nút Turbo: Kích hoạt chế độ làm lạnh nhanh, giúp đạt nhiệt độ mong muốn trong thời gian ngắn.
  • Nút Light: Bật hoặc tắt đèn hiển thị trên dàn lạnh.
  • Nút Set time: Cài đặt thời gian hiện tại.
  • Nút On/Off (Timer): Hẹn giờ bật hoặc tắt máy lạnh.
  • Nút Quiet: Giảm tiếng ồn khi máy lạnh hoạt động, thích hợp cho ban đêm.
  • Nút Sleep: Chế độ ngủ, tự động điều chỉnh nhiệt độ tăng dần để phù hợp với giấc ngủ.
  • Nút Fan: Điều chỉnh tốc độ quạt gió (thấp, trung bình, cao, tự động).
NÚTCHỨC NĂNG
(ON/OFFBật hoặc tắt máy lạnh.
ModeChọn chế độ hoạt động: Cool (làm lạnh), Dry (hút ẩm), Fan (chỉ chạy quạt)
H-SweepĐiều chỉnh hướng gió ngang (trái/phải).
V-Sweep:Điều chỉnh hướng gió dọc (lên/xuống).
EcoKích hoạt chế độ tiết kiệm điện năng.
TurboKích hoạt chế độ làm lạnh nhanh, giúp đạt nhiệt độ mong muốn trong thời gian ngắn.
LightBật hoặc tắt đèn hiển thị trên dàn lạnh.
TimerHẹn giờ bật hoặc tắt máy lạnh.
QuietGiảm tiếng ồn khi máy lạnh hoạt động, thích hợp cho ban đêm.
SleepChế độ ngủ, tự động điều chỉnh nhiệt độ tăng dần để phù hợp với giấc ngủ.
FanĐiều chỉnh tốc độ quạt gió (thấp, trung bình, cao, tự động).

Hy vọng với những thông tin chi tiết trên, bạn đã có thể hiểu rõ hơn về tần số máy lạnh Sumikura và cách sử dụng điều khiển một cách hiệu quả. Việc nắm vững các kiến thức này không chỉ giúp bạn tận dụng tối đa các tính năng của máy lạnh, mà còn đảm bảo thiết bị hoạt động ổn định và bền bỉ theo thời gian. Đừng quên theo dõi website Trung tâm sửa chữa điện lạnh Limosa để biết cách sử dụng máy lạnh hiệu quả hơn.

Trung tâm sửa chữa điện lạnh Limosa
Rate this post