Tần Số Máy Lạnh Mitsubishi Electric Là Gì? Hướng Dẫn Cách Dò Mã, Cài Đặt Remote Đa Năng Chi Tiết 2025

Máy lạnh Mitsubishi Electric nổi tiếng với độ bền và khả năng tiết kiệm điện vượt trội. Tuy nhiên, khi remote gốc bị mất, hỏng hoặc bạn muốn sử dụng remote đa năng, việc hiểu rõ tần số máy lạnh Mitsubishi Electric (hay còn gọi là mã số remote) là điều bắt buộc. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu tần số máy lạnh Mitsubishi Electric là gì, cách dò mã, cài đặt remote đa năng, các lưu ý khi sử dụng, cũng như giải đáp những thắc mắc thường gặp đầy đủ ví dụ thực tiễn và hình ảnh minh họa.

Thông tin liên hệ trung tâm sửa chữa điện lạnh Limosa
Thông tin liên hệ trung tâm sửa chữa điện lạnh Limosa

1. Tần Số Máy Lạnh Mitsubishi Electric Là Gì?

Tần số máy lạnh Mitsubishi Electric thực chất là dải mã số dùng để đồng bộ hóa remote đa năng với bo mạch máy lạnh. Mỗi hãng điều hòa sẽ có một dải tần số riêng, và Mitsubishi Electric thường sử dụng dải 551–599 (một số model mới có thể là 710–719).

  • Tại sao cần biết tần số này?
    • Khi mất remote gốc, mua remote chính hãng khó hoặc giá cao, remote đa năng là giải pháp tối ưu.
    • Remote đa năng chỉ hoạt động khi nhập đúng mã tần số tương thích với bo mạch máy lạnh.
    • Nếu nhập sai mã, remote sẽ không thể điều khiển máy lạnh Mitsubishi Electric.

Ví dụ thực tiễn:
Bạn mua remote đa năng, nhập mã 551 hoặc 710, thử các chức năng. Nếu máy lạnh nhận tín hiệu và hoạt động bình thường, bạn đã nhập đúng mã tần số.

Tần số máy lạnh Mitsubishi electric

2. Bảng Mã Tần Số Remote Đa Năng Các Hãng Điều Hòa

Hãng Điều HòaMã Tần Số
Mitsubishi Electric551–599 / 710–719
Mitsubishi Heavy700–709
Daikin630–639 / 740–759
Panasonic660–689
LG600–609
Samsung610–619
Toshiba640–649

Lưu ý:

  • Mitsubishi Electric và Mitsubishi Heavy là hai thương hiệu khác nhau, mã tần số không giống nhau.
  • Một số model đời mới của Mitsubishi Electric có thể dùng dải 710–719, nên nếu dải 551–599 không được, hãy thử dải này.

3. Cách Dò Mã, Cài Đặt Remote Đa Năng Cho Máy Lạnh Mitsubishi Electric

3.1 Cách 1: Cài Đặt Thủ Công Theo Mã Số

  1. Cấp nguồn điện cho máy lạnh Mitsubishi Electric.
  2. Hướng remote đa năng về phía mắt nhận tín hiệu trên dàn lạnh.
  3. Nhấn và giữ nút “SET” trên remote 3–5 giây cho đến khi màn hình remote hiển thị 3 vạch nhấp nháy (- – -).
  4. Dùng nút tăng/giảm nhiệt độ (▲/▼) để chọn đúng mã tần số (551–599 hoặc 710–719). Khi chọn đúng mã, máy lạnh sẽ phát ra tiếng “tít tít” hoặc tự động khởi động.
  5. Nhấn nút “OK” để xác nhận. Mã tần số đã được xác lập, remote sẽ điều khiển được máy lạnh.
  6. Kiểm tra lại các chức năng: bật/tắt, chỉnh nhiệt độ, chế độ quạt, hẹn giờ… Nếu chưa được, lặp lại từ bước 2.

Ví dụ thực tiễn:
Bạn nhập mã 551, máy lạnh không nhận, tiếp tục tăng lên 552, 553… đến khi máy phát ra tiếng “tít tít” thì dừng lại, nhấn OK để xác nhận mã.

3.2 Cách 2: Dò Mã Tự Động Khi Không Nhớ Mã Tần Số

  1. Bật máy lạnh và hướng remote đa năng về phía dàn lạnh.
  2. Nhấn và giữ nút “SET” 5–6 giây cho đến khi mã tần số trên remote nhấp nháy.
  3. Nhấn nút tăng nhiệt độ hai lần để remote tự động dò mã từ 1 đến 1000. Khi đúng mã, máy lạnh sẽ phát ra tiếng “tít tít”.
  4. Nhấn bất kỳ nút nào để dừng dò tự động, sau đó dùng nút giảm nhiệt độ để tìm về đúng mã khi nghe tiếng “tít tít” lần nữa.
  5. Nhấn “OK” để xác nhận, mã tần số sẽ ngừng nhấp nháy và remote bắt đầu hoạt động.

Lưu ý:

  • Khi nghe tiếng “tít tít”, mã số trên remote có thể đã tăng thêm vài đơn vị, nên cần giảm nhiệt độ về đúng mã để đảm bảo điều khiển ổn định.
  • Nếu không được, lặp lại quy trình dò mã.

3.3 Hướng Dẫn Sử Dụng Điều Khiển Điều Hòa Mitsubishi Electric

Ngoài việc cài đặt mã tần số, bạn cần biết các chức năng cơ bản trên remote đa năng hoặc remote gốc để sử dụng máy lạnh Mitsubishi Electric hiệu quả:

  • Nút ON/OFF: Bật/tắt máy lạnh.
  • Nút MODE: Chọn chế độ (tự động, làm lạnh, hút ẩm, quạt).
  • Nút ECONO COOL: Bật chế độ tiết kiệm điện (tự động tăng nhiệt độ 2°C, thổi gió lên xuống tự động).
  • Nút POWERFUL COOL: Làm lạnh nhanh trong 15 phút.
  • Nút FAN: Điều chỉnh tốc độ quạt.
  • Nút VANE: Điều chỉnh hướng gió.
  • Nút SELECT/TIME: Hẹn giờ bật/tắt máy lạnh.
  • Nút ▲/▼: Tăng/giảm nhiệt độ.

Ví dụ thực tiễn:
Sau khi cài đặt đúng mã tần số, bạn có thể sử dụng remote đa năng để bật/tắt máy, chọn chế độ làm lạnh, điều chỉnh nhiệt độ, bật chế độ tiết kiệm điện hoặc làm lạnh nhanh như remote gốc.

Cách Dò Mã, Cài Đặt Remote Cho Máy Lạnh Mitsubishi Electric

4. Lưu Ý Khi Sử Dụng Remote Đa Năng Cho Máy Lạnh Mitsubishi Electric

  • Chọn đúng mã tần số để đảm bảo remote hoạt động đầy đủ chức năng, đặc biệt với các model đời mới có thể cần thử cả hai dải 551–599 và 710–719.
  • Kiểm tra lại các chức năng sau khi cài đặt: nếu chỉ bật/tắt được mà không chỉnh được chế độ, có thể mã chưa hoàn toàn phù hợp.
  • Nếu remote đa năng không nhận máy lạnh, hãy thử lại quy trình cài đặt, đổi pin mới cho remote hoặc kiểm tra mắt nhận tín hiệu trên dàn lạnh.
  • Không nên dùng lực mạnh hoặc nhấn nhiều nút cùng lúc khi cài đặt để tránh lỗi phần mềm remote.
  • Ghi chú lại mã tần số đã dò được để tiện sử dụng lần sau hoặc khi thay remote mới.

5. Công Nghệ Tần Số, Inverter Và Hiệu Suất Máy Lạnh Mitsubishi Electric

  • Tần số remote là mã số để đồng bộ tín hiệu giữa remote và bo mạch máy lạnh.
  • Tần số máy nén (PAM Inverter): Công nghệ điều khiển tần số máy nén giúp Mitsubishi Electric tiết kiệm điện, vận hành êm ái, tăng tuổi thọ máy lạnh.
  • Phân biệt: Tần số remote (mã số) dùng cho việc điều khiển, còn tần số máy nén là thông số kỹ thuật của động cơ bên trong máy lạnh.
Công Nghệ Tần Số, Inverter Và Hiệu Suất Máy Lạnh Mitsubishi Electric

6. Kết Luận

Việc xác định đúng tần số máy lạnh Mitsubishi Electric và cài đặt remote đa năng đúng cách sẽ giúp bạn tiết kiệm chi phí, sử dụng máy lạnh thuận tiện và bền lâu. Nếu gặp khó khăn khi dò mã hoặc cài đặt, hãy để lại bình luận hoặc liên hệ ngay với Trung tâm sửa chữa điện lạnh Limosa qua Hotline 0354 503 797 để được hỗ trợ nhanh chóng!

Trung tâm sửa chữa điện lạnh Limosa
Rate this post