Máy lạnh Toshiba nội địa Nhật Bản nổi tiếng với độ bền bỉ, tiết kiệm điện và tích hợp nhiều công nghệ tiên tiến. Tuy nhiên, bảng điều khiển với toàn tiếng Nhật có thể gây khó khăn cho người mới sử dụng. Bài viết này sẽ hướng dẫn cách sử dụng máy lạnh Toshiba tiếng Nhật, giúp bạn tận dụng tối đa các tính năng của thiết bị.

PHỤ LỤC
1. Cách sử dụng điều khiển điều hòa Toshiba tiếng nhật
Bảng điều khiển của máy lạnh Toshiba nội địa Nhật Bản thường có nhiều nút bấm với các chức năng khác nhau. Dưới đây là ý nghĩa của từng nút:
1.1. Mặt trước:
- Nút xanh dương: Chế độ làm lạnh (Cool)
- Nút xanh lá: Chế độ hút ẩm (Dry)
- Nút vàng: Chế độ sưởi (Heat)
- Nút kế dưới bên trái: Bật/Tắt nguồn (Power)
- Nút kế dưới bên phải: Chế độ tự động (Auto)
- Nút trắng vuông to: Tăng/Giảm nhiệt độ (Temperature)
- Nút vàng trên: Chế độ Eco Ion – khử khuẩn (Eco Ion)
- Nút trắng dưới: Hiển thị hóa đơn tiền điện (Power Consumption)

1.2. Mặt dưới:
- Nút trắng dài bên trái: Chế độ gió tươi (Fresh Air)
- Nút trắng dài bên phải: Thay đổi chế độ gió (lên-xuống và trái-phải) (Airflow Direction)
Hàng thứ 2 (từ trái qua phải):
- Nút đầu tiên: Điều chỉnh lượng gió (Fan Speed)
- Nút thứ hai: Làm sạch (sau khi khởi động điều hòa 10 phút thì mới bật nút này) (Cleaning)
- Nút thứ ba: Chế độ gió đung đưa (Swing)
- Nút thứ tư: Hẹn giờ (Timer)
Hàng thứ 3 (từ trái qua phải):
- Nút đầu: Hẹn giờ bật (On Timer)
- Nút thứ hai: Hẹn giờ tắt (Off Timer)
- Nút thứ ba: Đặt hệ thống sưởi (Heating System)
1.3. Các nút còn lại:
- Nút bên trái dưới cùng: Hủy (Cancel)
- Nút bên phải trên cùng: Menu (Menu)
- Nút bên phải dưới cùng: OK (OK)
Các nút nhỏ phía dưới (từ trái qua phải):
- Nút đầu: Reset (Reset)
- Nút thứ hai: Đặt giờ (Clock)
- Nút thứ ba: Kiểm tra lỗi (Check)
2. Hướng dẫn cách sử dụng remote máy lạnh Toshiba tiếng nhật – các chế độ
Bật/Tắt máy: Nhấn nút “Nguồn” (bên dưới nút xanh dương).
Chọn chế độ:
- Làm lạnh: Nhấn nút “Xanh dương”.
- Hút ẩm: Nhấn nút “Xanh lá”.
- Sưởi: Nhấn nút “Vàng”.
- Tự động: Nhấn nút “Tự động”.
- Điều chỉnh nhiệt độ: Nhấn nút “Trắng vuông to” để tăng hoặc giảm nhiệt độ.
- Điều chỉnh tốc độ gió: Nhấn nút “Điều chỉnh lượng gió” (hàng thứ 2 từ trái qua phải) để chọn tốc độ gió mong muốn.
- Điều chỉnh hướng gió: Nhấn nút “Thay đổi chế độ gió” (mặt dưới) để điều chỉnh hướng gió lên-xuống và trái-phải.
Hẹn giờ:
- Hẹn giờ bật: Nhấn nút “Hẹn giờ bật” (hàng thứ 3 từ trái qua phải), sau đó điều chỉnh thời gian bằng nút tăng/giảm nhiệt độ.
- Hẹn giờ tắt: Nhấn nút “Hẹn giờ tắt” (hàng thứ 3 từ trái qua phải), sau đó điều chỉnh thời gian bằng nút tăng/giảm nhiệt độ.
Các tính năng khác:
- Eco Ion: Nhấn nút “Vàng trên” để kích hoạt chế độ khử khuẩn.
- Gió tươi: Nhấn nút “Trắng dài bên trái” (mặt dưới) để kích hoạt chế độ gió tươi.
- Làm sạch: Sau khi khởi động điều hòa 10 phút, nhấn nút “Làm sạch” (hàng thứ 2 từ trái qua phải) để kích hoạt chế độ tự làm sạch.

3. Hướng dẫn cách chỉnh máy lạnh Toshiba tiếng nhật – Menu
Sau đây là cách chỉnh máy lạnh toshiba tiếng Nhật. Nhấn nút “Menu” (bên phải trên cùng) để truy cập vào menu cài đặt. Dưới đây là ý nghĩa của từng mục trong menu:
- Cài đặt màn hình: Điều chỉnh độ sáng và ngôn ngữ hiển thị.
- Hẹn giờ hằng ngày: Cài đặt hẹn giờ bật/tắt máy theo ngày.
- Tìm kiếm người: Chức năng này có thể được sử dụng để phát hiện sự hiện diện của người trong phòng và điều chỉnh nhiệt độ phù hợp.
- Tìm kiếm độ sáng: Điều chỉnh độ sáng của đèn hiển thị trên máy.
- Tiết kiệm điện năng: Kích hoạt chế độ tiết kiệm điện.
- Chọn nguồn: Chọn nguồn điện vào cho máy.
- Đơn giá: Cài đặt đơn giá điện để máy tính toán lượng điện tiêu thụ và chi phí.
- Khí thải CO2: Hiển thị lượng khí thải CO2.
- Sưởi ấm, làm khô: Chọn chế độ sưởi ấm hoặc làm khô.
- Độ sáng: Điều chỉnh độ sáng của đèn hiển thị.
- Cài đặt làm sạch: Cài đặt các chế độ làm sạch.
- Hướng dẫn: Xem hướng dẫn sử dụng.
4. Cách sử dụng máy lạnh Toshiba tiếng nhật – Vệ sinh dàn lạnh
Mở dàn lạnh:
- Sử dụng hai tay để nhẹ nhàng tháo các lẫy ở hai bên của dàn lạnh. Thao tác này cần sự cẩn thận để tránh làm gãy hoặc hư hỏng các lẫy.
- Tiếp theo, bạn cần gạt các lẫy bên trong để có thể lấy được khoang chứa bụi ra ngoài.
Vệ sinh khoang chứa bụi:
- Sau khi lấy được khoang chứa bụi, bạn có thể dùng nước sạch để rửa sạch bụi bẩn. Nếu cần thiết, bạn có thể sử dụng thêm dung dịch vệ sinh để loại bỏ các vết bẩn cứng đầu.
- Đảm bảo khoang chứa bụi đã được làm khô hoàn toàn trước khi lắp trở lại vào máy.
Vệ sinh lưới lọc:
- Để vệ sinh lưới lọc, bạn cần rút chốt và tháo bộ giữ lưới. Sau đó, bạn có thể lấy lưới lọc ra để vệ sinh.
- Bạn có thể dùng nước sạch để rửa sạch lưới lọc. Nếu cần thiết, bạn có thể sử dụng bàn chải mềm để loại bỏ các bụi bẩn bám chặt trên lưới.
- Đảm bảo lưới lọc đã được làm khô hoàn toàn trước khi lắp trở lại vào máy.
Lắp lại các bộ phận:
- Sau khi đã vệ sinh sạch sẽ các bộ phận, bạn cần lắp chúng trở lại vào máy theo đúng thứ tự ngược lại với các bước tháo.
- Đảm bảo các lẫy và chốt đã được gắn chắc chắn để tránh các sự cố trong quá trình sử dụng.
Lưu ý
- Trước khi sử dụng, hãy đọc kỹ hướng dẫn cách sử dụng máy lạnh Toshiba tiếng nhật đi kèm theo máy.
- Nếu có bất kỳ thắc mắc nào, hãy liên hệ với trung tâm bảo hành của Toshiba để được hỗ trợ.
Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn biết cách sử dụng máy lạnh Toshiba tiếng Nhật. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào, đừng ngần ngại liên hệ với Trung tâm sửa chữa điện lạnh Limosa để được hỗ trợ nhanh nhất nhé.
