Khi lựa chọn máy lạnh, bạn sẽ thường xuyên bắt gặp các thông số như 9000 BTU, 12000 BTU, 18000 BTU… Vậy BTU của máy lạnh là gì, công suất máy lạnh BTU là gì, và chỉ số BTU trên máy lạnh có ý nghĩa ra sao? Việc hiểu đúng về BTU không chỉ giúp bạn chọn được thiết bị phù hợp với không gian mà còn góp phần tiết kiệm điện năng, tăng tuổi thọ cho máy lạnh. Bài viết này sẽ giải đáp chi tiết mọi thắc mắc xoay quanh chỉ số BTU, cách quy đổi, cách tính và hướng dẫn chọn máy lạnh theo BTU chuẩn nhất.

PHỤ LỤC
- 1. BTU là gì?
- 2. Công suất máy lạnh BTU là gì?
- 3. Cách quy đổi BTU sang các đơn vị khác
- 4. Cách tính BTU phù hợp với diện tích/thể tích phòng
- 5. Các yếu tố ảnh hưởng khi chọn BTU
- 6. Những lầm tưởng về BTU và lưu ý khi chọn mua máy lạnh
- 7. Hướng dẫn chọn máy lạnh theo BTU cho từng loại phòng
- 8. Kết luận
1. BTU là gì?
1.1 Định nghĩa BTU
BTU là viết tắt của British Thermal Unit – đơn vị nhiệt Anh, được sử dụng rộng rãi tại Mỹ và Anh từ cuối thế kỷ 19. BTU là đơn vị đo năng lượng, cụ thể là lượng nhiệt cần thiết để làm tăng nhiệt độ của 1 pound (454 gram) nước lên 1 độ F (Fahrenheit).
BTU/h (BTU trên giờ) thường được sử dụng để chỉ công suất làm lạnh hoặc sưởi ấm của các thiết bị như máy lạnh, điều hòa, lò sưởi, tủ đông, tủ lạnh.

1.2 Ý nghĩa chỉ số BTU trên máy lạnh
Chỉ số BTU trên máy lạnh phản ánh công suất làm lạnh của thiết bị, tức là lượng nhiệt mà máy có thể loại bỏ khỏi không gian trong một giờ.
- BTU càng cao, khả năng làm lạnh càng lớn, phù hợp với không gian rộng hoặc nhu cầu làm mát nhanh hơn.
- BTU không phải là công suất tiêu thụ điện, nhiều người dùng thường nhầm lẫn hai khái niệm này.
- Ví dụ: Máy lạnh 9000 BTU có thể làm lạnh một lượng nhiệt tương ứng trong 1 giờ, phù hợp với phòng nhỏ dưới 15m².
2. Công suất máy lạnh BTU là gì?
2.1 BTU và công suất làm lạnh
Công suất máy lạnh BTU là chỉ số thể hiện khả năng làm lạnh của máy trong một giờ, giúp người dùng biết được máy phù hợp với diện tích hoặc thể tích phòng nào.
- Công suất máy lạnh càng lớn (BTU càng cao) thì khả năng làm lạnh càng mạnh, phù hợp với phòng lớn hoặc nhiều người sử dụng.
2.2 BTU và công suất tiêu thụ điện
- BTU không phải là công suất tiêu thụ điện.
- Công suất tiêu thụ điện được tính bằng Watt (W) hoặc kilowatt (kW), trong khi BTU đo khả năng làm lạnh.
- Ví dụ: Máy lạnh 9000 BTU/h có công suất làm lạnh là 9000 BTU trong một giờ, nhưng công suất tiêu thụ điện chỉ khoảng 746W.
3. Cách quy đổi BTU sang các đơn vị khác
3.1 Công thức quy đổi BTU – kW – HP
- 1 BTU ≈ 1055 J = 0,293 W
- 1 kW = 3412,14 BTU/h
- 1 HP (mã lực) ≈ 9000 BTU
Bảng quy đổi các mức BTU phổ biến sang kW, HP:
Công suất (BTU) | Công suất (kW) | Công suất (HP) |
9.000 | 2,64 | 1 |
12.000 | 3,52 | 1,5 |
18.000 | 5,28 | 2 |
24.000 | 7,03 | 2,5 |
36.000 | 10,55 | 4 |
4. Cách tính BTU phù hợp với diện tích/thể tích phòng
4.1 Công thức tính BTU theo diện tích
- BTU = Diện tích phòng (m²) × 600
- Ví dụ: Phòng 20m² → Công suất cần thiết = 20 × 600 = 12.000 BTU (1,5 HP)
Bảng tra cứu nhanh:
Diện tích phòng | Công suất máy lạnh |
Dưới 15m² | 9.000 BTU (1 HP) |
15 – 20m² | 12.000 BTU (1,5 HP) |
20 – 30m² | 18.000 BTU (2 HP) |
30 – 40m² | 24.000 BTU (2,5 HP) |
Trên 40m² | 36.000 BTU (4 HP) |

4.2 Công thức tính BTU theo thể tích
- BTU = Thể tích phòng (m³) × 200
- Thích hợp cho phòng có trần cao, phòng gác lửng hoặc phòng lớn.
- Ví dụ: Phòng 50m³ → Công suất = 50 × 200 = 10.000 BTU (~1 HP)
Bảng tham khảo:
Thể tích phòng | Công suất máy lạnh |
Dưới 45m³ | 9.000 BTU (1 HP) |
Dưới 60m³ | 12.000 BTU (1,5 HP) |
Dưới 80m³ | 18.000 BTU (2 HP) |
Dưới 120m³ | 24.000 BTU (2,5 HP) |
5. Các yếu tố ảnh hưởng khi chọn BTU
- Số lượng người sử dụng trong phòng.
- Phòng có nhiều thiết bị điện sinh nhiệt (máy tính, đèn, tủ lạnh…).
- Vật liệu xây dựng (phòng nhiều kính, hướng nắng…).
- Độ kín của phòng (phòng có nhiều cửa ra vào, cửa sổ…).
- Nên cộng thêm 0,5 – 1 HP cho các phòng đặc biệt nóng hoặc đông người.
6. Những lầm tưởng về BTU và lưu ý khi chọn mua máy lạnh
- BTU không phải là công suất tiêu thụ điện: Máy lạnh có cùng BTU nhưng công nghệ khác nhau (Inverter, thường) sẽ tiêu thụ điện khác nhau.
- Chọn BTU quá thấp: Máy lạnh phải hoạt động liên tục, gây tốn điện và giảm tuổi thọ.
- Chọn BTU quá cao: Gây lãng phí điện năng, chi phí đầu tư ban đầu cao, phòng lạnh nhanh nhưng không đều.
- Nên chọn máy lạnh đúng hoặc dư công suất một chút so với nhu cầu thực tế để đảm bảo hiệu quả làm lạnh và tiết kiệm điện.
7. Hướng dẫn chọn máy lạnh theo BTU cho từng loại phòng
Phòng ngủ
- Diện tích 10 – 15m²: Máy lạnh 9.000 BTU (1 HP)
- Lưu ý: Chọn máy lạnh Inverter để tiết kiệm điện, vận hành êm ái.
Phòng khách
- Diện tích 20 – 30m²: Máy lạnh 18.000 BTU (2 HP)
- Phòng khách thường đông người, nên cộng thêm 0,5 HP nếu phòng nhiều cửa kính.
Phòng làm việc, phòng bếp
- Phòng bếp có nhiều thiết bị sinh nhiệt, nên chọn máy lạnh có BTU lớn hơn thực tế 10 – 20%.
- Ví dụ: Phòng bếp 15m² nên chọn máy lạnh 12.000 BTU (1,5 HP) thay vì 9.000 BTU.
Ví dụ thực tiễn:
Gia đình 4 người, phòng khách 25m², thường xuyên sinh hoạt chung → nên chọn máy lạnh 18.000 BTU (2 HP) hoặc 21.000 BTU (2,5 HP) nếu phòng nhiều kính, hướng tây.
8. Kết luận
Chỉ số BTU là yếu tố then chốt khi chọn mua máy lạnh. Hiểu đúng về BTU, cách quy đổi, cách tính và các yếu tố ảnh hưởng sẽ giúp bạn chọn được thiết bị tối ưu nhất cho không gian sống hoặc làm việc. Đừng ngần ngại liên hệ ngay với Trung tâm sửa chữa điện lạnh Limosa qua Hotline 0354 503 797 để được hỗ trợ nhanh chóng!
