Bảng mã lỗi máy lạnh Sharp nội địa và 3 Cách kiểm tra lỗi

Để hỗ trợ người dùng trong việc nhận diện và xử lý nhanh chóng các vấn đề phát sinh ở máy lạnh Sharp, chúng tôi cung cấp bảng mã lỗi máy lạnh Sharp nội địa chi tiết dưới đây. Thông tin này giúp bạn bước đầu xác định nguyên nhân gây ra sự cố, từ đó có những biện pháp can thiệp kịp thời, hãy theo dõi để biết chi tiết nhất nhé!

Thông tin liên hệ trung tâm sửa chữa điện lạnh Limosa
Thông tin liên hệ trung tâm sửa chữa điện lạnh Limosa

1. Tổng hợp bảng mã lỗi máy lạnh Sharp nội địa

1.1 Bảng mã lỗi máy lạnh Sharp nội địa cơ bản 

  • EE: Phát hiện nút bấm bị kẹt hoặc sự cố bên trong chip điều khiển trên bo mạch.
  • E0: Hệ thống thoát nước gặp vấn đề, có thể liên quan đến bơm hoặc đường ống dẫn nước.
  • E1: Áp suất bên trong máy nén đang vượt quá giới hạn cho phép.
  • E2: Hiệu suất của hệ thống làm mát máy nén bị suy giảm.
  • E3: Áp suất bên trong máy nén xuống dưới mức bình thường.
  • E4: Chế độ bảo vệ máy nén kích hoạt do nhiệt độ quá cao.
  • E5: Rơ-le bảo vệ máy nén đã ngắt mạch do phát hiện tình trạng quá tải.
  • E6: Cơ cấu truyền động của máy lạnh đang gặp trục trặc.
  • E8: Phát hiện lỗi ở bộ phận bảo vệ quạt gió.
  • E9: Đường dẫn nước bị tắc nghẽn.
bảng mã lỗi máy lạnh sharp nội địa
bảng mã lỗi máy lạnh sharp nội địa

1.2 Mã lỗi dòng FF và F-Series 

  • FF: Lỗi trong quá trình giao tiếp giữa các bộ phận điều khiển.
  • F0: Cảm biến nhiệt độ tại cửa gió ra bị lỗi.
  • F1: Cảm biến đo nhiệt độ môi chất lạnh hoặc cảm biến giải nhiệt máy nén gặp sự cố.
  • F2: Cảm biến nhiệt độ ở bộ phận ngưng tụ gas bị hỏng.
  • F3: Cảm biến nhiệt độ bên ngoài trời của máy điều hòa có vấn đề.
  • F4: Cảm biến nhiệt độ tại cửa gió hồi bị lỗi.
  • F5: Cảm biến đo nhiệt độ môi trường trên bộ phận hiển thị gặp sự cố.
  • ee: Lỗi chip điều khiển của dàn nóng (outdoor unit).

1.3 Mã lỗi dòng H và U-Series 

  • H3: Máy nén đang hoạt động vượt quá công suất cho phép, có dấu hiệu quá tải.
  • H4: Phát hiện lỗi liên quan đến nhiệt độ của bộ phận tản nhiệt và hóa hơi.
  • H6: Quạt gió của dàn nóng đang gặp sự cố.
  • H8: Nước trong máng hứng bị tràn ra ngoài.
  • U7: Van đảo chiều có vấn đề, không chuyển hướng đúng cách.

1.4 Mã lỗi dòng P và các mã lỗi khác 

  • P6: Lỗi giao tiếp giữa bo mạch điều khiển chính và động cơ.
  • 1-0 đến 1-4: Các sự cố liên quan đến điện trở nhiệt bị đoản mạch hoặc gặp lỗi.
  • 2-0 đến 2-5: Các vấn đề về nhiệt độ máy nén hoặc module IPM (Intelligent Power Module) quá cao.
  • 5-x: Các lỗi liên quan đến cảm biến nhiệt độ ở dàn nóng hoặc bộ trao đổi nhiệt bị hỏng.

1.5 Các mã lỗi từ 6-0 đến 29-1 

  • 6-0: Phát hiện dòng điện áp DC vượt quá ngưỡng cho phép.
  • 7-0 đến 7-3: Các lỗi liên quan đến dòng điện quá tải hoặc điện áp AC đầu vào không đủ.
  • 9-0: Lỗi trong quá trình lắp đặt cảm biến nhiệt hoặc van đảo chiều không đúng vị trí.
  • 10-0 đến 10-2: Các vấn đề liên quan đến bộ nhớ của dàn nóng và dàn lạnh.
  • 11-0 đến 11-5: Lỗi liên quan đến động cơ DC của quạt dàn lạnh.
  • 12-0: Cầu chì nhiệt trên bo mạch bị đứt khi cấp nguồn.
  • 13-0 đến 13-3: Các lỗi liên quan đến máy nén và dòng điện biến tần.
  • 14-0 đến 14-4: Các vấn đề liên quan đến điện áp DC thấp và module PFC (Power Factor Correction).
  • 17-0: Mạch điện bị hở.
  • 18-0: Mạch điện bị ngắn mạch.
  • 19-0: Lỗi ở quạt gió của dàn lạnh.
  • 20-0 đến 20-3: Các vấn đề liên quan đến bộ nhớ.
  • 22-1: Lỗi cảm biến khóa.
  • 23-0: Lỗi kết nối với nguồn điện.
  • 24-0 đến 24-3: Các vấn đề liên quan đến kết nối Wifi, dây mạng và Internet.
  • 26-1 đến 26-2: Các lỗi liên quan đến cảm biến nhiệt độ phòng và cảm biến nhiệt độ đường ống.
  • 28-0 đến 28-2: Các vấn đề liên quan đến bộ phận lọc khí hoặc dàn áo máy lạnh không được lắp đúng vị trí.
  • 29-0 đến 29-1: Dàn áo máy lạnh không thể mở hoặc đóng.

1.6 Mã lỗi dựa trên số lần nháy đèn (Áp dụng cho máy lạnh Sharp Inverter)

Nháy đèn 1 lần:

  • Nguyên nhân: Quạt gió dàn lạnh hoặc cảm biến quạt có vấn đề.
  • Cách xử lý: Kiểm tra hoạt động của quạt dàn lạnh; thay thế cảm biến nếu phát hiện hư hỏng.

Nháy đèn 2 lần:

  • Nguyên nhân: Hệ thống bị rò rỉ hoặc thiếu gas, van tiết lưu gặp lỗi hoặc cảm biến áp suất có vấn đề.
  • Cách xử lý: Tìm và khắc phục vị trí rò rỉ gas, kiểm tra và thay thế cảm biến hoặc van tiết lưu nếu cần.

Nháy đèn 3 lần:

  • Nguyên nhân: Các mối nối dây dẫn bị lỏng hoặc hỏng; bo mạch điều khiển gặp sự cố.
  • Cách xử lý: Siết chặt các đầu nối dây dẫn; sửa chữa hoặc thay thế bo mạch điều khiển.

Nháy đèn 4 lần:

  • Nguyên nhân: Cảm biến nhiệt độ ở dàn nóng hoặc cảm biến ngưng tụ bị lỗi.
  • Cách xử lý: Thay thế cảm biến nhiệt độ hoặc cảm biến ngưng tụ.

Nháy đèn 5 lần:

  • Nguyên nhân: Cảm biến nhiệt độ ở dàn lạnh bị lỗi, dây kết nối có vấn đề.
  • Cách xử lý: Thay thế cảm biến dàn lạnh; kiểm tra và sửa chữa dây kết nối.

Nháy đèn 6 lần:

  • Nguyên nhân: Mô-tơ quạt dàn lạnh, tụ điện hoặc dây nguồn bị hỏng.
  • Cách xử lý: Kiểm tra và thay thế các linh kiện bị lỗi.

Nháy đèn 7 lần:

  • Nguyên nhân: Bo mạch điều khiển gặp sự cố (thường do điện áp không ổn định hoặc côn trùng xâm nhập).
  • Cách xử lý: Vệ sinh, kiểm tra kỹ lưỡng và thay thế bo mạch nếu cần thiết.

Nháy đèn 8 lần:

  • Nguyên nhân: Máy nén (block) của dàn nóng bị hỏng hoặc nguồn điện cung cấp quá tải.
  • Cách xử lý: Ổn định nguồn điện; thay thế máy nén nếu bị hỏng.

Nháy đèn 9 lần (đèn timer):

  • Nguyên nhân: IC công suất gặp lỗi.
  • Cách xử lý: Thay thế IC công suất mới; kiểm tra kỹ lưỡng bo mạch.

2. Cách kiểm tra lỗi máy lạnh Sharp

2.1 Kiểm tra đèn báo lỗi trên dàn lạnh:

Khi máy lạnh Sharp gặp sự cố, đèn báo lỗi (thường là đèn Timer hoặc đèn Operation) trên dàn lạnh có thể nhấp nháy theo một quy luật nhất định.

Hãy quan sát số lần nhấp nháy và màu sắc của đèn để xác định mã lỗi.

Sau đó, bạn cần đối chiếu số lần nhấp nháy này với bảng mã lỗi của máy lạnh Sharp để biết nguyên nhân gây ra sự cố. Bảng mã lỗi thường có trong sách hướng dẫn sử dụng hoặc bạn có thể tìm kiếm trực tuyến với từ khóa “bảng mã lỗi máy lạnh Sharp“.

cách kiểm tra lỗi máy lạnh sharp
cách kiểm tra lỗi máy lạnh sharp

2.2 Sử dụng nút “AUX” hoặc “TEST” trên dàn lạnh để test mã lỗi máy lạnh Sharp inverter:

Bước 1: Bật máy lạnh Sharp.

Bước 2: Tìm nút có chữ “AUX” hoặc “TEST” ở bên phải hoặc phía dưới mặt nạ dàn lạnh.

Bước 3: Nhấn và giữ nút “AUX” hoặc nhấn nhanh nút “TEST”.

Bước 4: Chờ khoảng 5-10 giây. Máy lạnh có thể hiển thị trực tiếp mã lỗi trên màn hình điều khiển (nếu có) hoặc thông báo lỗi bằng cách nhấp nháy đèn.

Bước 5: Ghi lại mã lỗi và tra cứu trong bảng mã lỗi để biết nguyên nhân.

2.3 Kiểm tra máy lạnh Sharp báo lỗi trên remote điều khiển (áp dụng cho một số dòng máy Inverter):

Một số dòng máy lạnh Sharp Inverter có chức năng hiển thị mã lỗi trên màn hình remote.

Thông thường, bạn cần thực hiện một tổ hợp phím đặc biệt trên remote (ví dụ: nhấn giữ đồng thời nút “TIMER” và nút giảm nhiệt độ “-” trong vài giây).

Tham khảo sách hướng dẫn sử dụng của máy để biết cách kích hoạt chức năng này và đọc mã lỗi.

Như vậy bài viết này đã cung cấp cho bạn về bảng mã lỗi máy lạnh Sharp nội địa và cách làm sao để kiểm tra mã lỗi trên máy lạnh Sharp inverter. Và nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào, đừng ngần ngại liên hệ với Trung tâm sửa chữa điện lạnh Limosa để được hỗ trợ nhanh nhất nhé.

Trung tâm sửa chữa điện lạnh Limosa
Rate this post